Bước tới nội dung

durative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʊr.ə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

durative /ˈdʊr.ə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Thể kéo dài.

Tham khảo

[sửa]