Bước tới nội dung

durbar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɜː.ˌbɑːr/

Danh từ

[sửa]

durbar /ˈdɜː.ˌbɑːr/

  1. (Anh-ân) (sử học) buổi tiếp kiến của phó vương Ân-độ.

Tham khảo

[sửa]