Bước tới nội dung

durometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʊ.ˈrɑː.mə.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

durometer /dʊ.ˈrɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo độ cứng.

Tham khảo

[sửa]