Bước tới nội dung

duumvir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʊ.ˈəm.vɜː/

Danh từ

[sửa]

duumvir số nhiều duumvirs, duumiri /dʊ.ˈəm.vɜː/

  1. (Sử học) Nhị hùng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

duumvir

  1. (Sử học) Nhị pháp quan (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]