Bước tới nội dung

dwelling-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdwɛ.ɫiɳ.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

dwelling-house /ˈdwɛ.ɫiɳ.ˈhɑʊs/

  1. Nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng... ).

Tham khảo

[sửa]