Bước tới nội dung

dye-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

dye-house /ˈdɑɪ.ˈhɑʊs/

  1. Xưởng nhuộm.

Tham khảo

[sửa]