dysenterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.sɑ̃t.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dysenterie /di.sɑ̃t.ʁi/ |
dysenteries /di.sɑ̃t.ʁi/ |
dysenterie gc /di.sɑ̃t.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "dysenterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)