Bước tới nội dung

dysfonctionnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.fɔ̃k.sjɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dysfonctionnement
/dis.fɔ̃k.sjɔn.mɑ̃/
dysfonctionnements
/dis.fɔ̃k.sjɔn.mɑ̃/

dysfonctionnement /dis.fɔ̃k.sjɔn.mɑ̃/

  1. (Y học, triết học) ) sự loạn năng.

Tham khảo

[sửa]