dysfonctionnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.fɔ̃k.sjɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dysfonctionnement /dis.fɔ̃k.sjɔn.mɑ̃/ |
dysfonctionnements /dis.fɔ̃k.sjɔn.mɑ̃/ |
dysfonctionnement gđ /dis.fɔ̃k.sjɔn.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "dysfonctionnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)