Bước tới nội dung

dysplasia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈpleɪ.ʒi.ə/

Danh từ

[sửa]

dysplasia /dɪs.ˈpleɪ.ʒi.ə/

  1. (Y học) Chứng loạn sản.

Tham khảo

[sửa]