Bước tới nội dung

e-boat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.ˈboʊt/

Danh từ

[sửa]

e-boat /ˈi.ˈboʊt/

  1. Tàu phóng ngư lôi của địch.

Tham khảo

[sửa]