Bước tới nội dung

ear-finger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪr.ˈfɪŋ.ɡɜː/

Danh từ

[sửa]

ear-finger /ˈɪr.ˈfɪŋ.ɡɜː/

  1. Ngón tay út.

Tham khảo

[sửa]