ear-finger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪr.ˈfɪŋ.ɡɜː/
Danh từ
[sửa]ear-finger /ˈɪr.ˈfɪŋ.ɡɜː/
- Ngón tay út.
Tham khảo
[sửa]- "ear-finger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ear-finger /ˈɪr.ˈfɪŋ.ɡɜː/