Bước tới nội dung

ear-phone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪr.ˈfoʊn/

Danh từ

[sửa]

ear-phone /ˈɪr.ˈfoʊn/

  1. Ống nghe.

Tham khảo

[sửa]