earth-bath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜːθ.ˈbæθ/

Danh từ[sửa]

earth-bath /ˈɜːθ.ˈbæθ/

  1. Luống đất (để trồng).
  2. Mồ mả.

Tham khảo[sửa]