earth-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜːθ.ˈhɑʊs/

Danh từ[sửa]

earth-house /ˈɜːθ.ˈhɑʊs/

  1. Nhà ở dưới đất.

Tham khảo[sửa]