earth-nut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜːθ.ˈnət/

Danh từ[sửa]

earth-nut (thực vật học) /ˈɜːθ.ˈnət/

  1. Nấm cục, nấm tơruyp.
  2. Lạc; cây lạc.
    earth-nut oil — dầu lạc

Tham khảo[sửa]