Bước tới nội dung

easter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
easter

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.stɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

easter /ˈi.stɜː/

  1. Lễ Phục sinh.
    easter eggs — trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)
    easter offerings — tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)

Tham khảo

[sửa]