Bước tới nội dung

easting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈis.tɪŋ/

Danh từ

[sửa]

easting /ˈis.tɪŋ/

  1. (Hàng hải) Chặng đường đi về phía đông.
  2. Hướng đông.

Tham khảo

[sửa]