Bước tới nội dung

easy-chair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈiːziˌtʃɛr/

Danh từ

[sửa]

easy-chair /ˈiːziˌtʃɛr/

  1. Ghếtay dựa.

Tham khảo

[sửa]