Bước tới nội dung

echo attenuation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.ˌkoʊ ə.ˌtɛn.jə.wə.ʃən//

Danh từ

[sửa]

echo attenuation /ˈɛ.ˌkoʊ ə.ˌtɛn.jə.wə.ʃən//

  1. (Tech) Suy giảm tiếng dội.

Tham khảo

[sửa]