echo chamber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.ˌkoʊ ˈtʃeɪm.bɜː/

Danh từ[sửa]

echo chamber /ˈɛ.ˌkoʊ ˈtʃeɪm.bɜː/

  1. (Tech) Phòng ngăn tiếng dội.

Tham khảo[sửa]