ecliptic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈklɪp.tɪk/
Tính từ
[sửa]ecliptic (thiên văn học) /ɪ.ˈklɪp.tɪk/
- (Thuộc) Nhật thực, (thuộc) nguyệt thực.
Danh từ
[sửa]ecliptic (thiên văn học) /ɪ.ˈklɪp.tɪk/
- Đường hoàng đạo.
Tham khảo
[sửa]- "ecliptic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)