economically
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈnɑː.mɪ.kə.li/
Phó từ[sửa]
economically /.ˈnɑː.mɪ.kə.li/
- Về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế.
Tham khảo[sửa]
- "economically". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)