economically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈnɑː.mɪ.kə.li/

Phó từ[sửa]

economically /.ˈnɑː.mɪ.kə.li/

  1. Về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế.

Tham khảo[sửa]