ed
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ed | eden |
Số nhiều | eder | edene |
ed gđ
- Lời thề, lời tuyên thệ, lời thệ ước.
- å avlegge ed på noe — Tuyên thệ, thề về việc gì,
- å ta noen i ed — Xác nhận lời thề, tuyên thệ với ai.
- falsk ed — Lời thề giả dối.
- Lời nguyền rủa, chửi rủa.
- Han satte i en kraftig ed.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ed". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)