eden

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.dᵊn/

Danh từ[sửa]

eden /ˈi.dᵊn/

  1. (Eden) Thiên đường, nơi cực lạc.

Tham khảo[sửa]