edaphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈdæ.fɪk/

Tính từ[sửa]

edaphic /ɪ.ˈdæ.fɪk/

  1. Thuộc đất trồng, thuộc thổ nhưỡng.

Tham khảo[sửa]