effekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | effekt | effekten |
| Số nhiều | effekter | effektene |
effekt gđ
- Hiệu lực, tác dụng, sự hiệu nghiệm.
- Medisinen hadde ingen effekt.
- Tiltaket hadde god effekt.
- Hiệu suất, công suất.
- Motoren yter full effekt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “effekt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)