effekt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | effekt | effekten |
Số nhiều | effekter | effektene |
effekt gđ
- Hiệu lực, tác dụng, sự hiệu nghiệm.
- Medisinen hadde ingen effekt.
- Tiltaket hadde god effekt.
- Hiệu suất, công suất.
- Motoren yter full effekt.
Tham khảo[sửa]
- "effekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)