Bước tới nội dung

effeuiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fœ.je/

Ngoại động từ

[sửa]

effeuiller ngoại động từ /e.fœ.je/

  1. Vặt .
    Effeuiller une plante — vặt lá một cây
  2. Vặt cánh (hoa).
    Effeuiller une rose — vặt cánh hoa hồng

Tham khảo

[sửa]