Bước tới nội dung

effluence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.ˌfluː.əntsµ;ù ɛ.ˈfluː./

Danh từ

[sửa]

effluence /ˈɛ.ˌfluː.əntsµ;ù ɛ.ˈfluː./

  1. Sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện... ).
  2. Cái phát ra, cái tuôn ra.

Tham khảo

[sửa]