eggehvite
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eggehvite | eggehviten |
Số nhiều | eggehviter | eggehvitene |
eggehvite gđ
- Tròng trắng trứng.
- Han pisket tre eggehviter til kakedeigen.
- å ha eggehvite i urinen
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) eggehvitestoff gđ: Pơ-rô-tê-in, chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "eggehvite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)