Bước tới nội dung

egregiousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈɡri.dʒəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

egregiousness /ɪ.ˈɡri.dʒəs.nəs/

  1. Tính quá xá.

Tham khảo

[sửa]