eksempel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eksempel | (eksempelet, (eksemplet |
Số nhiều | (eksempel, (eksempler | (eksempla, (eksemplene) |
eksempel gđ
- Thí dụ, ví dụ, tỉ dụ.
- Det finnes mange eksempler på det.
- å bruke noe som eksempel
- for eksempel — Thí dụ như.
- Gương mẫu, kiểu mẫu, khuôn mẫu.
- Jeg vil følge ditt eksempel. å statuere (et) eksempel — Làm gương.
- å gå foran med et godt eksempel — Noi gương tốt.
Tham khảo
[sửa]- "eksempel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)