eksistens
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eksistens | eksistensen |
Số nhiều | eksistenser | eksistensene |
eksistens gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) eksistensminimum gđ: Điều kiện tối thiểu để sinh tồn.
Tham khảo
[sửa]- "eksistens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)