hiện hữu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰ʔn˨˩ hiʔiw˧˥ | hiə̰ŋ˨˨ hɨw˧˩˨ | hiəŋ˨˩˨ hɨw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiən˨˨ hɨ̰w˩˧ | hiə̰n˨˨ hɨw˧˩ | hiə̰n˨˨ hɨ̰w˨˨ |
Động từ[sửa]
- Đang có, đang tồn tại.
- Tài sản hiện hữu.
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).