Bước tới nội dung

eldership

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɫ.dɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

eldership /ˈɛɫ.dɜː.ˌʃɪp/

  1. Xem elder

Tham khảo

[sửa]