Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈɛɫ.dɜː] |
Tính từ[sửa]
elder /ˈɛɫ.dɜː/
- Nhiều tuổi hơn.
- elder brother — anh
Danh từ[sửa]
elder /ˈɛɫ.dɜː/
- Người nhiều tuổi hơn.
- (Số nhiều) Bậc huynh trưởng.
Danh từ[sửa]
elder /ˈɛɫ.dɜː/
- (Thực vật học) Cây cơm cháy.
Tham khảo[sửa]
-