electricity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti] |
Danh từ
[sửa]electricity /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/
- Điện, điện lực.
- static electricity — tĩnh điện
- magnetic electricity — điện từ
- positive electricity — điện dương
- negative electricity — điện âm
- Điện học.
Tham khảo
[sửa]- "electricity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)