Bước tới nội dung

electroluminescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˌluː.mə.ˈnɛ.sᵊnt/

Tính từ

[sửa]

electroluminescent /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˌluː.mə.ˈnɛ.sᵊnt/

  1. Thuộc điện phát quang.

Tham khảo

[sửa]