Bước tới nội dung

electron scanning microscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈskæn.niɳ ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

electron scanning microscope /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈskæn.niɳ ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/

  1. (Tech) Kính hiển vi quét điện tử.

Tham khảo

[sửa]