electron telescope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈtɛ.lə.ˌskoʊp/

Danh từ[sửa]

electron telescope /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈtɛ.lə.ˌskoʊp/

  1. (Tech) Viễn vọng kính điện tử, kính thiên văn điện tử.

Tham khảo[sửa]