Bước tới nội dung

electronic amplifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

electronic amplifier /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Tech) Bộ khuếch đại điện tử.

Tham khảo

[sửa]