Bước tới nội dung

electronic engineering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/

Danh từ

[sửa]

electronic engineering /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/

  1. (Tech) Kỹ thuật điện tử.

Tham khảo

[sửa]