Bước tới nội dung

electronic game

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈɡeɪm/

Danh từ

[sửa]

electronic game /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈɡeɪm/

  1. (Tech) Trò chơi điện tử.

Tham khảo

[sửa]