Bước tới nội dung

electronic pointer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈpɔɪn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

electronic pointer /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈpɔɪn.tɜː/

  1. (Tech) Con trỏ điện tử.

Tham khảo

[sửa]