Bước tới nội dung

electronic thermometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk θər.ˈmɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

electronic thermometer /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk θər.ˈmɑː.mə.tɜː/

  1. (Tech) Nhiệt kế điện tử.

Tham khảo

[sửa]