Bước tới nội dung

electroretinogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈrɛ.tᵊn.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

electroretinogram /.ˈrɛ.tᵊn.ə.ˌɡræm/

  1. (Y học) Điện đồ màng lưới; điện đồ võng mạc.

Tham khảo

[sửa]