Bước tới nội dung

electrostatic printer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈstæ.tɪk ˈprɪn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

electrostatic printer /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈstæ.tɪk ˈprɪn.tɜː/

  1. (Tech) Máy in điện tĩnh.

Tham khảo

[sửa]