Bước tới nội dung

electrothermal printer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈθɜː.məl ˈprɪn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

electrothermal printer /.ˈθɜː.məl ˈprɪn.tɜː/

  1. (Tech) Máy in điện nhiệt.

Tham khảo

[sửa]