Bước tới nội dung

elevenses

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.vən.zəz/

Danh từ

[sửa]

elevenses /.vən.zəz/

  1. (Thông tục) Bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng).

Tham khảo

[sửa]