elf-bolt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛɫf.ˈboʊlt/

Danh từ[sửa]

elf-bolt /ˈɛɫf.ˈboʊlt/

  1. Mũi tên bằng đá lửa.
  2. (Địa lý,địa chất) Con tên đá.

Tham khảo[sửa]