elixir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈlɪk.sɜː/

Danh từ[sửa]

elixir /ɪ.ˈlɪk.sɜː/

  1. Thuốc luyện đan.
  2. Thuốc tiên.
    elixir of life — thuốc trường sinh bất lão
  3. (Dược học) Cồn ngọt.

Tham khảo[sửa]